Có 1 kết quả:

不咎既往 bù jiù jì wǎng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧˋ ㄨㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) not censure sb for his past misdeeds
(2) overlook sb's past mistakes
(3) let bygones be bygones

Bình luận 0