Có 1 kết quả:
不咎既往 bù jiù jì wǎng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧˋ ㄨㄤˇ
bù jiù jì wǎng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧˋ ㄨㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not censure sb for his past misdeeds
(2) overlook sb's past mistakes
(3) let bygones be bygones
(2) overlook sb's past mistakes
(3) let bygones be bygones
Bình luận 0